Dịch vụ xét nghiệm nước

500.000

Scitech Water là đơn vị cung cấp dịch vụ xét nghiệm nước tận nơi với kinh nghiệm sâu sắc cùng kỹ thuật chuyên môn vững vàng. Đội ngũ chuyên viên của Scitech Water sẽ tiến hành lấy mẫu đúng quy trình, đúng tiêu chuẩn và đem đi xét nghiệm, sau đó sẽ trả kết quả với các chỉ tiêu như Quý khách yêu cầu.

13 Người đang xem sản phẩm này!

Quận 12, TP.HCM

27/7 Thạnh Xuân 25

Phone/ Zalo

0911 717 737

Ship toàn quốc 30k

Freeship từ 1 triệu

Mô tả

Scitech Water là đơn vị cung cấp dịch vụ xét nghiệm nước tận nơi với kinh nghiệm sâu sắc cùng kỹ thuật chuyên môn vững vàng. Đội ngũ chuyên viên của Scitech Water sẽ tiến hành lấy mẫu đúng quy trình, đúng tiêu chuẩn và đem đi xét nghiệm, sau đó sẽ trả kết quả với các chỉ tiêu như Quý khách yêu cầu.

Scitech Water – Chuyên gia Máy lọc nước với các dịch vụ:

  • Dịch vụ thay thế lõi lọc, vật liệu lọc, linh kiện lọc nước…
  • Dịch vụ bảo trì, lắp đặt, di dời máy lọc nước
  • Dịch vụ xét nghiệm nước

** Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm chi phí xét nghiệm nước tại viện Paster hay các viện/trung tâm xét nghiệm nước đạt chuẩn… Giá trên là giá áp dụng tại khu vực nội thành TP.HCM. Để được báo giá chi tiết, Quý khách vui lòng gọi điện cho Scitech Water để được báo giá sơ bộ và hẹn giờ cung cấp dịch vụ.

Các chỉ tiêu phân tích chất lượng nước sinh hoạt

PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC SINH HOẠT – 19 CHỈ TIÊU
STTChỉ tiêuĐơn vịQCVN 01-1:2018/BYTGiới hạn phát hiện (MDL) / Phạm vi đoPhương pháp phân tích
01.Độ đụcNTU20,01 – 1000SMEWW 2130.B:2017
02.Màu sắcTCU151,6SMEWW 2120.C:2017
03.pH (24,9 oC)6,0-8,52 – 12TCVN 6492:2011
04.Mùi, vịKhông có mùi vị lạSMEWW 2150.B:2017 + SMEWW 2160.B:2017
05.Chỉ số pecmanganat (Độ oxy hóa – Chất hữu cơ)mg/L20,26TCVN 6186:1996
06.Amoni (NH3 và NH4tính theo N)mg/L0,30,008TCVN 6179-1:1996
07.Nitrit (NO2 tính theo N)mg/L0,050,006SMEWW 4500-NO2.B:2017
08.Nitrat (NO3 tính theo N)mg/L20,009TCVN 6180:1996
09.Độ cứng, tính theo CaCO3mg/L3001,5TCVN 6224:1996
10.Mangan (Mn)mg/L0,10,013SMEWW 3111.B:2017
11.Sắt (Ferrum) (Fe)mg/L0,30,016TCVN 6177:1996
12.Sunphatmg/L2501,1SMEWW 4500-SO42-.E:2017
13.Clo dư tự do(**)mg/L0,2 – 1,00,038SMEWW 4500-Cl.G:2017
14.Fluor (F)mg/L1,50,006SMEWW 4110.B:2017
15.Tổng chất rắn hòa tan (TDS)mg/L10000 – 2000SOP_N29:2018
16.ColiformCFU/ 100mL<3TCVN 6187-1:2009
17.E.Coli hoặc Coliform chịu nhiệtCFU/ 100mL<1TCVN 6187-1:2009
18.Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus)CFU/ 100mL<1SMEWW 9213B.2017
19.Trực khuẩn mủ xanh (Pseudomonas aeruginosa)CFU/ 100mL<1ISO 16266:2006 (E)
20.Bào tử vi khuẩn kỵ khí sinh H2SCFU/ 100mL<1TCVN 6191-2:1996
21.Liên cầu phân (Streptococci faecal)CFU/ 100mL<1TCVN 6189-2:2019
22.Arsenic (As)(*)mg/L0,010,0005SMEWW 3114B:2017
23.Chì (Plumbum) (Pb)mg/L0,010,001SMEWW 3113B:2017
24.Xyanua (CN)mg/L0,050,003TCVN 6181:1996

Chú thích:

  • Các chỉ tiêu 20, 21, 22, 23, 24 tùy chọn thêm
  • Dấu (*) chỉ áp dụng cho đơn vị cấp nước khai thác nước ngầm
  • Dấu (**) chỉ áp dụng cho các đơn vị cấp nước sử dụng Clo làm phương pháp khử trùng
  • Dấu (-) là không có đơn vị tính
  • Hai chất Nitrit và Nitrat đều có khả năng tạo methemoglobin. Do vậy, trong trường hợp hai chất này đồng thời có mặt trong nước sinh hoạt thì tổng tỷ lệ nồng độ (C) của mỗi chất so với giới hạn tối đa (GHTĐ) của chúng không được lớn hơn 1 và được tính theo công thức: Cnitrat/GHTĐnitrat + Cnitrit/GHTĐnitrit ≤ 1

Các chỉ tiêu xét nghiệm nước uống

CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM NƯỚC UỐNG - 26 CHỈ TIÊU
STTYêu cầu thử nghiệmĐơn vịQCVN 6-1:2010/BYTPhương pháp thử
01.Florua (Fluoride) (F-)*mg/L1.5TCVN 6494-1:2011
02.Asen (Arsenic) (As)mg/L0.01HLVS/PP/033WHL
03.Bari (Barium) (Br)mg/L0.7SMEWW 3111D:2017
04.Borate (Bo)mg/L0.5TCVN 6635:2000
05.Cadimi (Cadmium) (Cd)mg/L0.003SMEWW 3111B:2017
06.Clo dư (Residual chlorine)mg/L5.0TCVN 6225-3:2011
07.Crom (Chromium) (Cr)mg/L0.05SMEWW 3113B:2017
08.Đồng (Copper) (Cu)mg/L2SMEWW 3111B:2017
09.Chì (Lead) (Pb)*mg/L0.01SMEWW 3113B:2017
10.Mangan tổng (Manganese) (Mn)*mg/L0.4SMEWW 3111B:2017
11.Thủy ngân (Mercury) (Hg)mg/L0.006HLVS/PP/035WHL
12.Niken (Nickel) (Ni)mg/L0.07SMEWW 3113B:2017
13.Nitrate (NO3-)*mg/L50TCVN 6494-1:2011
14.Nitrite (NO2-)*mg/L3TCVN 6494-1:2011
15.Selen (Selenium) (Se)mg/L0.01SMEWW 3114B:2017
16.Bromate (BrO3-)mg/L0.01TCVN 6494-4:2011
17.Chlorate (ClO3-)mg/L0.7TCVN 6494-4:2011
18.Chlorite (ClO2-)mg/L0.7TCVN 6494-4:2011
19.Antimon (Antimony) (Sb)mg/L0.02HLVS/PP/043WHL
20.Molybden (Molybdenum) (Mo)mg/L0.07SMEWW 3113B:2017
21.Xyanua (Cyanide) (CN-)**mg/L0.07TCVN 6181:1996
22.Coliforms*Cfu/250ml0TCVN 6187-1:2019
23.E.coli*Cfu/250ml0TCVN 6187-1:2019
24.Streptococci faecal (Liên cầu phân)Cfu/250ml0TCVN 6189-2:2019
25.Pseudomonas aeruginosa*Cfu/250ml0ISO 16266:2006 (E)
26.Bào tử vi khuẩn kỵ khí sinh H2S*Cfu/50ml0TCVN 6191-2:1996
CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM NƯỚC UỐNG - 18 CHỈ TIÊU
STTYêu cầu thử nghiệmĐơn vịQCVN 6-1:2010/BYTPhương pháp thử
01.Độ đụcNTU2TCVN 6184-2008
02.Màu sắcTCU15TCVN 6185-2015
03.pH-6.5-8.5TCVN 6292-2011
04.Mùi vị-Không có mùi vị lạCảm quan
05.Độ oxy hóa (Chất hữu cơ)mg/L2.0TCVN 6186-1996
06.Amoni (NH4+)mg/L3.0TCVN 6179-1996
07.Nitrit (NO2-)mg/L3.0TCVN 6194-1:2011
08.Nitrat (NO3-)mg/L50.0TCVN 6194-1:2011
09.Độ cứngmg/L300TCVN 6224-1996
10.Mangan tổngmg/L0.30SMEWW 2012 3111B
11.Sắt tổngmg/L0.30SMEWW 2012 3111B
12.Sulfat (SO4</sub/>2–)mg/L250TCVN 6194-1:2011
13.Clorua (Chloride Cl-)mg/L250TCVN 6194-1:2011
14.Coliforms*Cfu/250ml0TCVN 6187-1:2019
15.E.coli*Cfu/250ml0TCVN 6187-1:2019
16.Streptococci faecal (Liên cầu phân)Cfu/250ml0TCVN 6189-2:2019
17.Pseudomonas aeruginosa*Cfu/250ml0ISO 16266:2006 (E)
18.Bào tử vi khuẩn kỵ khí sinh H2S*Cfu/50ml0TCVN 6191-2:1996

Chú thích:

  • Dấu (*) là chỉ tiêu được Vilas công nhận
  • Dấu (**) chỉ tiêu do NTP Quatest 3 thực hiện
  • Các chỉ tiêu xét nghiệm nước uống tại viện Pasteur thay đổi như sau:
    • Sau 2020: 26 chỉ tiêu, gồm 21 chỉ tiêu hóa lý và 5 chỉ tiêu vi sinh
    • Từ 2020 trở về trước: 18 chỉ tiêu, gồm 13 chỉ tiêu hóa lý và 5 chỉ tiêu vi sinh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu

Xuất xứ

Việt Nam